Có 2 kết quả:

拖泥带水 tuō ní dài shuǐ ㄊㄨㄛ ㄋㄧˊ ㄉㄞˋ ㄕㄨㄟˇ拖泥帶水 tuō ní dài shuǐ ㄊㄨㄛ ㄋㄧˊ ㄉㄞˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wading in mud and water
(2) a slovenly job
(3) sloppy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wading in mud and water
(2) a slovenly job
(3) sloppy

Bình luận 0